--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sửa sang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sửa sang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửa sang
+ verb
t o reform, to redecorate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửa sang"
Những từ có chứa
"sửa sang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
retouch
transfuse
side-slip
side-step
pommy
clitocybe inornata
interfusion
snooty
luxe
slice
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
sửa sang
:
t o reform, to redecorate
+
cotter
:
(như) cottar
+
awry
:
xiên, méo, lệchto look awry nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vựca face awry with pain bộ mặt méo mó vì đau đớn
+
chột dạ
:
Startledthấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạthe thief was startled by someone's stare
+
flout
:
hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục